112 Từ vựng chuyên ngành cơ khí


1. Workpiece : phôi
2. Chip : Phoi
3. Chief angles : các góc chính
4. Rake angle : góc trước
5. Face : mặt trước
6. Flank : mặt sau
7. Nose : mũi dao
8. Main flank :
9. Auxilary cutting edge = end cut edge : lưỡi cắt phụ
10. Clearance angle: góc sau
11. Lip angle : góc sắc (b)
12. Cutting angle : góc cắt (d)
13. Auxiliary clearance angle : góc sau phụ
14. Plane approach angle : góc nghiêng chính (j)
15. Auxiliary plane angle : góc nghiêng phụ (j1)
16. Plane point angle : góc mũi dao (e)
17. Nose radius : bán kính mũi dao
18. Built up edge (BUE) : lẹo dao
19. Tool life : tuổi thọ của dao
20. Tool : dụng cụ, dao
21. Facing tool : dao tiện mặt đầu
22. Roughing turning tool : dao tiện thô
23. Finishing turning tool : dao tiện tinh
24. Pointed turning tool : dao tiện tinh đầu nhọn
25. Board turning tool : dao tiện tinh rộng bản.
26. Left/right hand cutting tool : dao tiện trái/phải
27. Straight turning tool : dao tiện đầu thẳng
28. Cutting –off tool, parting tool : dao tiện cắt đứt
29. Thread tool : dao tiện ren

30. Chamfer tool : dao vát mép
31. Boring tool : dao tiện (doa) lỗ
32. Profile turning tool : dao tiện định hình
33. Feed rate : lượng chạy dao
34. Cutting forces : lực cắt
35. Cutting fluid = coolant : dung dịch trơn nguội
36. Cutting speed : tốc độ cắt
37. Depth of cut : chiều sâu cắt
38. Machined surface : bề mặt đã gia công
39. Cross feed : chạy dao ngang
40. Longitudinal feed : chạy dao dọc
41. Lathe bed : Băng máy
42. Carriage : Bàn xe dao
43. Cross slide : Bàn trượt ngang
44. Compound slide: Bàn trượt hỗn hợp
45. Tool holder: Đài dao
46. Saddle: Bàn trượt
47. Tailstock: Ụ sau
48. Headstock: Ụ trước


1. Workpiece : phôi
2. Chip : Phoi
3. Chief angles : các góc chính
4. Rake angle : góc trước
5. Face : mặt trước
6. Flank : mặt sau
7. Nose : mũi dao
8. Main flank :
9. Auxilary cutting edge = end cut edge : lưỡi cắt phụ
10. Clearance angle: góc sau
11. Lip angle : góc sắc (b)
12. Cutting angle : góc cắt (d)
13. Auxiliary clearance angle : góc sau phụ
14. Plane approach angle : góc nghiêng chính (j)
15. Auxiliary plane angle : góc nghiêng phụ (j1)
16. Plane point angle : góc mũi dao (e)
17. Nose radius : bán kính mũi dao
18. Built up edge (BUE) : lẹo dao
19. Tool life : tuổi thọ của dao
20. Tool : dụng cụ, dao
21. Facing tool : dao tiện mặt đầu
22. Roughing turning tool : dao tiện thô
23. Finishing turning tool : dao tiện tinh
24. Pointed turning tool : dao tiện tinh đầu nhọn
25. Board turning tool : dao tiện tinh rộng bản.
26. Left/right hand cutting tool : dao tiện trái/phải
27. Straight turning tool : dao tiện đầu thẳng
28. Cutting –off tool, parting tool : dao tiện cắt đứt
29. Thread tool : dao tiện ren

30. Chamfer tool : dao vát mép
31. Boring tool : dao tiện (doa) lỗ
32. Profile turning tool : dao tiện định hình
33. Feed rate : lượng chạy dao
34. Cutting forces : lực cắt
35. Cutting fluid = coolant : dung dịch trơn nguội
36. Cutting speed : tốc độ cắt
37. Depth of cut : chiều sâu cắt
38. Machined surface : bề mặt đã gia công
39. Cross feed : chạy dao ngang
40. Longitudinal feed : chạy dao dọc
41. Lathe bed : Băng máy
42. Carriage : Bàn xe dao
43. Cross slide : Bàn trượt ngang
44. Compound slide: Bàn trượt hỗn hợp
45. Tool holder: Đài dao
46. Saddle: Bàn trượt
47. Tailstock: Ụ sau
48. Headstock: Ụ trước

M_tả
M_tả

Không có nhận xét nào: