TỪ ĐIỂN ANH VIỆT - Máy công trình


MACHINES Amphibious backhoe excavator : máy xúc gầu ngược (làm việc trên cạn và đầm lầy)
Anchor and injection hole drilling machine : máy khoan nhồi và neo
Asphalt compactor : máy lu đường nhựa atphan
Asphalt pave finisher : máy rải và hoàn thiện măt đường atphan
Automobile crane : cần cẩu đặt trên ô tô
Backhoe excavator (drag shovel, backhoe shovel) : máy đào gầu ngược
Bridge crane : cần cẩu cầu
Bucket chain excavator : máy đào có các gầu bắt vào dây xích
Bucket wheel excavator : máy đào có các gầu bắt vào bánh quay
Cement crew conveyor : máy chuyển xi măng trục vít
Combined roller : xe lu bánh lốp
Compressed air pile driver : máy đóng cọc khí nén
Concrete discharge funnel : phễu xả bê tông
Concrete discharge hopper : máng trượt xả bê tông
Concrete mixer truck : xe trộn bê tông


MACHINES Amphibious backhoe excavator : máy xúc gầu ngược (làm việc trên cạn và đầm lầy)
Anchor and injection hole drilling machine : máy khoan nhồi và neo
Asphalt compactor : máy lu đường nhựa atphan
Asphalt pave finisher : máy rải và hoàn thiện măt đường atphan
Automobile crane : cần cẩu đặt trên ô tô
Backhoe excavator (drag shovel, backhoe shovel) : máy đào gầu ngược
Bridge crane : cần cẩu cầu
Bucket chain excavator : máy đào có các gầu bắt vào dây xích
Bucket wheel excavator : máy đào có các gầu bắt vào bánh quay
Cement crew conveyor : máy chuyển xi măng trục vít
Combined roller : xe lu bánh lốp
Compressed air pile driver : máy đóng cọc khí nén
Concrete discharge funnel : phễu xả bê tông
Concrete discharge hopper : máng trượt xả bê tông
Concrete mixer truck : xe trộn bê tông

M_tả
M_tả

Không có nhận xét nào: