GÓC KỸ THUẬT - Hướng dẫn bảo trì phòng ngừa van điều khiển (Control valve preventive maintenance)



Không có nghi ngờ gì rằng khi bảo trì phòng ngừa (preventive maintenance) có thể cải thiện hiệu suất và độ an toàn của chức năng van điều khiển. Việc bảo dưỡng van điều khiển (control valve) bao gồm kiểm tra tất cả các bộ phận của van, kiểm tra tình trạng của các phụ kiện đường ống phụ nối với van và kiểm tra áp suất khí nén đầu vào xem van có hoạt động bằng khí nén hay không.


Ban đầu, nên tiến hành kiểm tra và thử nghiệm:


Kiểm tra cục bộ van (Closer Test):


Cần kiểm tra cục bộ đối với van cổng và tất cả các van. Việc kiểm tra được thực hiện định kỳ để xác minh van hoạt động bình thường và kiểm tra yêu cầu bảo trì. Việc kiểm tra cục bộ được thực hiện trong điều kiện dòng chảy qua van (full flow condition) với một đầu được bịt lại (one end closed), sau đó chủ yếu kiểm tra rò rỉ trong bộ làm kín trục van (valve packing) và để đảm bảo van có thể hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt.


Kiểm tra hành trình van (Stroke test):


Kiểm tra hành trình, có hẹn giờ hay không, được thực hiện để xác minh khả năng hoạt động của van như một khối hoàn chỉnh, bao gồm cả van hoạt động bằng điện từ. Kiểm tra hành trình, kết hợp với kiểm tra bằng mắt bên ngoài, cung cấp thêm sự đảm bảo rằng hệ thống van đang hoạt động trong phạm vi dung sai chung, đặc biệt nếu dữ liệu có xu hướng phụ thuộc theo thời gian.


Kiểm tra hệ thống đường ống phụ trợ:


Các van điều khiển được kết nối với các đường ống phụ. Vì vậy, điều quan trọng là phải duy trì hệ thống đường ống để hệ thống đường ống và van điều khiển hoạt động tốt nhất.


Đường ống phụ có thể bị ảnh hưởng bởi sự ăn mòn và rò rỉ, cần được bảo dưỡng hoặc thay thế nếu cần.


Danh sách kiểm tra bảo trì phòng ngừa (Preventive maintenance inspection check list):


Kiểm tra trực quan (Visual inspection):




Đây là các bước kiểm tra đầu tiên và thực hiện nhanh chóng, kiểm tra rò rỉ bên ngoài, ăn mòn, v.v., Kiểm tra khu vực làm kín (packing), chỉ điều chỉnh bộ làm kín trục van nếu cần thiết, là một loại kiểm tra trực quan. Các sự cố hư hỏng có thể được phát hiện bằng cách kiểm tra bằng trực quan bên ngoài được liệt kê dưới đây:


- Tính toàn vẹn của kết cấu (Structural integrity).

- Hư hỏng của các thiết bị phụ.

- Các chốt lỏng lẻo, gãy, thiếu, đặc biệt là ở những khu vực rung động cao.

- Các kết nối điện bị hỏng hoặc lỏng lẻo.

- Rò rỉ khí từ các thiết bị khí nén.

- Quy trình kiểm tra rò rỉ (ví dụ, kiểm tra bằng dung dịch xà phòng) bao gồm khu vực làm kín (packing area), khu vực thân đến nắp che (body to bonnet), mặt bích kết nối (flange joints), đường rò rỉ (leak off lines) và các điểm biên áp suất (pressure boundary).

- Tình trạng trục truyền động (Actuator shaft condition).

- Tình trạng của trục van (valve stem) và đầu nối đai ốc trục van.

- Các chỉ số áp suất khí nén trong phạm vi dự kiến.


Đế van và seal làm kín đế van (Seals and Seal seats).




Hàng năm: Hàng năm kiểm tra sự rò rỉ của đế van (seat leakage) ở áp suất cao, cần bảo dưỡng đế van theo lịch trình. Kiểm tra các gioăng cao su xem có bị nứt hoặc có dấu hiệu hư hỏng khác không và gioăng đồng có bị mài mòn, xâm thực, xói mòn không.


Định kỳ: Kiểm tra bộ phận giữ làm kín (seal retainers) và bu lông. Kiểm tra các seal của bộ truyền động (actuated seal) có thể di chuyển, các đường nước và cổng vào/ra có sạch sẽ. Kiểm tra seal đế van (seal seats), tấm ốp (wallplates), ngưỡng cửa (gate sills) và lớp bê tông liền kề (adjacent concrete) xem có bị mòn và hư hỏng không.


Thân van (valve body):


Hàng năm: Bên ngoài thân van phải được kiểm tra xem có bị ăn mòn, rò rỉ và nứt không. Bên trong thân van cần được kiểm tra xem có bị xói mòn do xâm thực, ăn mòn, đóng cặn có thể tiếp xúc với chuyển động hoặc làm kín của van và các hư hỏng khác.


Kiểm tra bôi trơn ổ bi và mức dầu của hộp số.


Không theo lịch trình: Kiểm tra vòng bi và vòng đệm bằng đồng (bronze seal rings) xem có bị mòn hoặc các hư hỏng khác không và thay thế nếu cần.


Lắp ráp van (Valve Assembly):


Tình trạng trục và các bộ phân khác (ví dụ: đế van) có thể được suy ra bằng cách chẩn đoán để phát hiện rò rỉ, mặc dù cần phải kiểm tra để đánh giá mức độ rò rỉ và mức độ hư hỏng của đế van. Siêu âm thường xuyên được sử dụng để kiểm tra độ dày của vật liệu, độ mòn các chi tiết của van.


Kiểm tra và thay thế:


- Thay thế miếng đệm (gaskets), lớp làm kín (packing), nắp chặn (diaphragms), seal, v.v.

- Vòng bi

- Lỗ bắt vít hoặc đinh tán

- Hộp làm kín trục (Stuffing box)

- Trục van (valve stem)

- Kết nối điện

- Chốt có thể bị lỏng, đặc biệt là ở các khu vực rung động cao


Cần tải/trục tải van (Valve hoists):


Có nhiều loại trục tải van khác nhau cho van cổng, trục tải dạng ren, dạng xích, dạng thủy lực và trục tải dây. Kiểm tra rò rỉ trong trục tải thủy lực, bôi trơn thích hợp cho trục tải xích và trục tải ren. Kiểm tra sự ăn mòn.


Định kỳ kiểm tra các rung động và siết chặt mọi bu lông và xích.


Hệ thống đường ống phụ trợ:


Kiểm tra bằng mắt tất cả các khớp nối ren, hàn và mặt bích để kiểm tra xem có rò rỉ và ăn mòn không. Loại bỏ ăn mòn bên ngoài và bên trong. Có các phương pháp kiểm tra không phá hủy (nondestructive methods NDT) để phát hiện ăn mòn bên trong.


NGUỒN: (automationforum.in)


TỔNG HỢP VÀ BIÊN DỊCH: EBOOKBKMT



VÍ DỤ CỤ THỂ (VISUAL INSPECTION - CHECK LIST)


Các bạn tham khảo một biểu mẫu kiểm tra "VISUAL INSPECTION - CHECK LIST" van điều khiển hơi/nước của lò hơi do EBOOKBKMT lập ra.


Motorized control valve of main steam feed water (811163VV01)

Tần suất Thời gian bắt đầu

1 lần/ tháng 10/1/2021



"Click vào để xem ảnh gốc với chất lượng tốt hơn"


Bảng kiểm tra trực quan / Visual inspection worksheet
Visual inspection work sheet 1
1. Các lớp vỏ bọc/ cách nhiệt có ở tình trạng không tốt hoặc không được cố định an toàn ?
Is all lagging/insulation in not good condition or no securely fixed?
NO YES

2. Van có vị trí nào bị nứt, vỡ không?
Are there any visible position of valve cracked or broken?
NO YES
3. Có vị trí nào bị rò rỉ nước không (ở trục van, mặt bích kết nối, khu vực làm kín, nắp van,…) ?
Are there any visible position water leaks (at valve handle, flange connect, packing area, the valve cover,…) ?
NO YES

4. Van hoạt động có âm thanh lạ và rung bất thường?
Are there any unusual sound and vibarting at the valve?
NO YES
5. Bộ truyền động điều khiển của van hoạt động có bất thường không?
Does the electrical actuator work abnormal?
NO YES
6. Các kết nối điện bị hỏng hoặc lỏng lẻo?
Damaged or loose electrical connections?
NO YES
7. Bu lông đai ốc cố định nắp van vào thân, cố định cụm truyền động vào nắp van có bị lỏng, thiếu không?
The bolts & nuts instalation the valve cover to vave body, the valve body to actuator. Do they loose, missing?
NO YES
8. 02 đai ốc khóa điều chỉnh trục van có bị lỏng, bị thiếu không?
Are the two valve handle adjusting locking nuts loose, missing?
NO YES

9. Trục truyền động van có đang ở tình trạng không tốt (cong, mòn,…)?
Is the actuator shaft condition in bad condition (bent, worn, ...)?
NO YES
10. Van có hiện tượng nào bất thường nào khác nữa không?
Are there any other abnormalities in the valve?
NO YES


LINK 1 - TÌM KIẾM SÁCH/TÀI LIỆU ONLINE (GIÁ ƯU ĐÃI NHẤT)

LINK 2 - TÌM KIẾM SÁCH/TÀI LIỆU ONLINE (GIÁ ƯU ĐÃI NHẤT)

LINK 3 - TÌM KIẾM SÁCH/TÀI LIỆU ONLINE (GIÁ ƯU ĐÃI NHẤT)

LINK 4 - TÌM KIẾM SÁCH/TÀI LIỆU ONLINE (GIÁ ƯU ĐÃI NHẤT)


VIDEO THAM KHẢO:



Hướng dẫn tháo lắp và bảo trì van điều khiển




5 mẹo bảo trì van điều khiển


Chúc các bạn thành công!



Không có nghi ngờ gì rằng khi bảo trì phòng ngừa (preventive maintenance) có thể cải thiện hiệu suất và độ an toàn của chức năng van điều khiển. Việc bảo dưỡng van điều khiển (control valve) bao gồm kiểm tra tất cả các bộ phận của van, kiểm tra tình trạng của các phụ kiện đường ống phụ nối với van và kiểm tra áp suất khí nén đầu vào xem van có hoạt động bằng khí nén hay không.


Ban đầu, nên tiến hành kiểm tra và thử nghiệm:


Kiểm tra cục bộ van (Closer Test):


Cần kiểm tra cục bộ đối với van cổng và tất cả các van. Việc kiểm tra được thực hiện định kỳ để xác minh van hoạt động bình thường và kiểm tra yêu cầu bảo trì. Việc kiểm tra cục bộ được thực hiện trong điều kiện dòng chảy qua van (full flow condition) với một đầu được bịt lại (one end closed), sau đó chủ yếu kiểm tra rò rỉ trong bộ làm kín trục van (valve packing) và để đảm bảo van có thể hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt.


Kiểm tra hành trình van (Stroke test):


Kiểm tra hành trình, có hẹn giờ hay không, được thực hiện để xác minh khả năng hoạt động của van như một khối hoàn chỉnh, bao gồm cả van hoạt động bằng điện từ. Kiểm tra hành trình, kết hợp với kiểm tra bằng mắt bên ngoài, cung cấp thêm sự đảm bảo rằng hệ thống van đang hoạt động trong phạm vi dung sai chung, đặc biệt nếu dữ liệu có xu hướng phụ thuộc theo thời gian.


Kiểm tra hệ thống đường ống phụ trợ:


Các van điều khiển được kết nối với các đường ống phụ. Vì vậy, điều quan trọng là phải duy trì hệ thống đường ống để hệ thống đường ống và van điều khiển hoạt động tốt nhất.


Đường ống phụ có thể bị ảnh hưởng bởi sự ăn mòn và rò rỉ, cần được bảo dưỡng hoặc thay thế nếu cần.


Danh sách kiểm tra bảo trì phòng ngừa (Preventive maintenance inspection check list):


Kiểm tra trực quan (Visual inspection):




Đây là các bước kiểm tra đầu tiên và thực hiện nhanh chóng, kiểm tra rò rỉ bên ngoài, ăn mòn, v.v., Kiểm tra khu vực làm kín (packing), chỉ điều chỉnh bộ làm kín trục van nếu cần thiết, là một loại kiểm tra trực quan. Các sự cố hư hỏng có thể được phát hiện bằng cách kiểm tra bằng trực quan bên ngoài được liệt kê dưới đây:


- Tính toàn vẹn của kết cấu (Structural integrity).

- Hư hỏng của các thiết bị phụ.

- Các chốt lỏng lẻo, gãy, thiếu, đặc biệt là ở những khu vực rung động cao.

- Các kết nối điện bị hỏng hoặc lỏng lẻo.

- Rò rỉ khí từ các thiết bị khí nén.

- Quy trình kiểm tra rò rỉ (ví dụ, kiểm tra bằng dung dịch xà phòng) bao gồm khu vực làm kín (packing area), khu vực thân đến nắp che (body to bonnet), mặt bích kết nối (flange joints), đường rò rỉ (leak off lines) và các điểm biên áp suất (pressure boundary).

- Tình trạng trục truyền động (Actuator shaft condition).

- Tình trạng của trục van (valve stem) và đầu nối đai ốc trục van.

- Các chỉ số áp suất khí nén trong phạm vi dự kiến.


Đế van và seal làm kín đế van (Seals and Seal seats).




Hàng năm: Hàng năm kiểm tra sự rò rỉ của đế van (seat leakage) ở áp suất cao, cần bảo dưỡng đế van theo lịch trình. Kiểm tra các gioăng cao su xem có bị nứt hoặc có dấu hiệu hư hỏng khác không và gioăng đồng có bị mài mòn, xâm thực, xói mòn không.


Định kỳ: Kiểm tra bộ phận giữ làm kín (seal retainers) và bu lông. Kiểm tra các seal của bộ truyền động (actuated seal) có thể di chuyển, các đường nước và cổng vào/ra có sạch sẽ. Kiểm tra seal đế van (seal seats), tấm ốp (wallplates), ngưỡng cửa (gate sills) và lớp bê tông liền kề (adjacent concrete) xem có bị mòn và hư hỏng không.


Thân van (valve body):


Hàng năm: Bên ngoài thân van phải được kiểm tra xem có bị ăn mòn, rò rỉ và nứt không. Bên trong thân van cần được kiểm tra xem có bị xói mòn do xâm thực, ăn mòn, đóng cặn có thể tiếp xúc với chuyển động hoặc làm kín của van và các hư hỏng khác.


Kiểm tra bôi trơn ổ bi và mức dầu của hộp số.


Không theo lịch trình: Kiểm tra vòng bi và vòng đệm bằng đồng (bronze seal rings) xem có bị mòn hoặc các hư hỏng khác không và thay thế nếu cần.


Lắp ráp van (Valve Assembly):


Tình trạng trục và các bộ phân khác (ví dụ: đế van) có thể được suy ra bằng cách chẩn đoán để phát hiện rò rỉ, mặc dù cần phải kiểm tra để đánh giá mức độ rò rỉ và mức độ hư hỏng của đế van. Siêu âm thường xuyên được sử dụng để kiểm tra độ dày của vật liệu, độ mòn các chi tiết của van.


Kiểm tra và thay thế:


- Thay thế miếng đệm (gaskets), lớp làm kín (packing), nắp chặn (diaphragms), seal, v.v.

- Vòng bi

- Lỗ bắt vít hoặc đinh tán

- Hộp làm kín trục (Stuffing box)

- Trục van (valve stem)

- Kết nối điện

- Chốt có thể bị lỏng, đặc biệt là ở các khu vực rung động cao


Cần tải/trục tải van (Valve hoists):


Có nhiều loại trục tải van khác nhau cho van cổng, trục tải dạng ren, dạng xích, dạng thủy lực và trục tải dây. Kiểm tra rò rỉ trong trục tải thủy lực, bôi trơn thích hợp cho trục tải xích và trục tải ren. Kiểm tra sự ăn mòn.


Định kỳ kiểm tra các rung động và siết chặt mọi bu lông và xích.


Hệ thống đường ống phụ trợ:


Kiểm tra bằng mắt tất cả các khớp nối ren, hàn và mặt bích để kiểm tra xem có rò rỉ và ăn mòn không. Loại bỏ ăn mòn bên ngoài và bên trong. Có các phương pháp kiểm tra không phá hủy (nondestructive methods NDT) để phát hiện ăn mòn bên trong.


NGUỒN: (automationforum.in)


TỔNG HỢP VÀ BIÊN DỊCH: EBOOKBKMT



VÍ DỤ CỤ THỂ (VISUAL INSPECTION - CHECK LIST)


Các bạn tham khảo một biểu mẫu kiểm tra "VISUAL INSPECTION - CHECK LIST" van điều khiển hơi/nước của lò hơi do EBOOKBKMT lập ra.


Motorized control valve of main steam feed water (811163VV01)

Tần suất Thời gian bắt đầu

1 lần/ tháng 10/1/2021



"Click vào để xem ảnh gốc với chất lượng tốt hơn"


Bảng kiểm tra trực quan / Visual inspection worksheet
Visual inspection work sheet 1
1. Các lớp vỏ bọc/ cách nhiệt có ở tình trạng không tốt hoặc không được cố định an toàn ?
Is all lagging/insulation in not good condition or no securely fixed?
NO YES

2. Van có vị trí nào bị nứt, vỡ không?
Are there any visible position of valve cracked or broken?
NO YES
3. Có vị trí nào bị rò rỉ nước không (ở trục van, mặt bích kết nối, khu vực làm kín, nắp van,…) ?
Are there any visible position water leaks (at valve handle, flange connect, packing area, the valve cover,…) ?
NO YES

4. Van hoạt động có âm thanh lạ và rung bất thường?
Are there any unusual sound and vibarting at the valve?
NO YES
5. Bộ truyền động điều khiển của van hoạt động có bất thường không?
Does the electrical actuator work abnormal?
NO YES
6. Các kết nối điện bị hỏng hoặc lỏng lẻo?
Damaged or loose electrical connections?
NO YES
7. Bu lông đai ốc cố định nắp van vào thân, cố định cụm truyền động vào nắp van có bị lỏng, thiếu không?
The bolts & nuts instalation the valve cover to vave body, the valve body to actuator. Do they loose, missing?
NO YES
8. 02 đai ốc khóa điều chỉnh trục van có bị lỏng, bị thiếu không?
Are the two valve handle adjusting locking nuts loose, missing?
NO YES

9. Trục truyền động van có đang ở tình trạng không tốt (cong, mòn,…)?
Is the actuator shaft condition in bad condition (bent, worn, ...)?
NO YES
10. Van có hiện tượng nào bất thường nào khác nữa không?
Are there any other abnormalities in the valve?
NO YES


LINK 1 - TÌM KIẾM SÁCH/TÀI LIỆU ONLINE (GIÁ ƯU ĐÃI NHẤT)

LINK 2 - TÌM KIẾM SÁCH/TÀI LIỆU ONLINE (GIÁ ƯU ĐÃI NHẤT)

LINK 3 - TÌM KIẾM SÁCH/TÀI LIỆU ONLINE (GIÁ ƯU ĐÃI NHẤT)

LINK 4 - TÌM KIẾM SÁCH/TÀI LIỆU ONLINE (GIÁ ƯU ĐÃI NHẤT)


VIDEO THAM KHẢO:



Hướng dẫn tháo lắp và bảo trì van điều khiển




5 mẹo bảo trì van điều khiển


Chúc các bạn thành công!

M_tả
M_tả

Không có nhận xét nào: