Mỡ bôi trơn công nghiệp - Thành phần, lượng mỡ và chu kỳ bơm
Thành phần của mỡ
>>> Chất làm đặc: 5 - 20%
- Xà phòng (đơn, hỗn hợp, phức hợp).
- Không xà phòng.
>>> Dầu gốc: 75 - 95%
- Dầu khoáng hoặc dầu tổng hợp
- Độ nhớt của dầu gốc
>>> Phụ gia: 0 - 15%
- Chống mài mòn, chịu cực áp
- Chống rỉ, chống oxy hóa
- Chất bám dính
Tính chất của một số chất làm đặc
"Click vào để xem ảnh gốc có chất lượng tốt hơn" |
"Click vào để xem ảnh gốc có chất lượng tốt hơn" |
"Click vào để xem ảnh gốc có chất lượng tốt hơn" |
Bơm mỡ vừa đủ:
- Khoảng 1/3 thể tích hộp ổ trục
- Quá nhiều mỡ sẽ làm nóng ổ trục
- Lượng mỡ có thể đo bằng số lần bơm (chú ý không để lọt khí trong súng bơm mỡ).
- Công thức của SKF:
Gp = 0,005 x D x B
Trong đó:
Gp - Lượng mỡ bổ sung (gam)
D - Đường kính ngoài của ổ trục (mm)
B - Bề rộng của ổ trục (mm)
Ví dụ:
Loại ổ: Ổ bi tròn 6308 - Kích thước: 90 OD x 40 ID x 23B
Tốc độ quay: 1800 v/p - Lượng mỡ: 11g
Chu kỳ bơm mỡ
Chu kỳ bơm mỡ được xác định bởi:
- Khuyến cáo của nhà sản xuất máy
- Kinh nghiệm bảo trì
- Phân tích rung động
- Công thức tổng quát:
Chu kỳ bơm mỡ (giờ) = K x {[(14 x 10^6) / (n x sqrt(d))] - 4d}
Trong đó:
K - Hệ số ổ trục (Với ổ bi K = 10, ổ đũa K = 5, ổ chặn ổ côn K = 1)
n - Tốc độ quay của ổ (v/p)
d - Đường kính trong của ổ (mm)
Kết quả tính toán có thể cần được hiệu chỉnh tùy theo môi trường làm việc của ổ trục (nhiệt độ cao, nhiều bụi, ẩm ướt,...).
Theo như ví dụ ở trên với ổ bị tròn 6308 thì chu kỳ bơm mỡ sau khi tính toán là 10.710 giờ (15 tháng)
Chúc các bạn thành công!
Thành phần của mỡ
>>> Chất làm đặc: 5 - 20%
- Xà phòng (đơn, hỗn hợp, phức hợp).
- Không xà phòng.
>>> Dầu gốc: 75 - 95%
- Dầu khoáng hoặc dầu tổng hợp
- Độ nhớt của dầu gốc
>>> Phụ gia: 0 - 15%
- Chống mài mòn, chịu cực áp
- Chống rỉ, chống oxy hóa
- Chất bám dính
Tính chất của một số chất làm đặc
"Click vào để xem ảnh gốc có chất lượng tốt hơn" |
"Click vào để xem ảnh gốc có chất lượng tốt hơn" |
"Click vào để xem ảnh gốc có chất lượng tốt hơn" |
Bơm mỡ vừa đủ:
- Khoảng 1/3 thể tích hộp ổ trục
- Quá nhiều mỡ sẽ làm nóng ổ trục
- Lượng mỡ có thể đo bằng số lần bơm (chú ý không để lọt khí trong súng bơm mỡ).
- Công thức của SKF:
Gp = 0,005 x D x B
Trong đó:
Gp - Lượng mỡ bổ sung (gam)
D - Đường kính ngoài của ổ trục (mm)
B - Bề rộng của ổ trục (mm)
Ví dụ:
Loại ổ: Ổ bi tròn 6308 - Kích thước: 90 OD x 40 ID x 23B
Tốc độ quay: 1800 v/p - Lượng mỡ: 11g
Chu kỳ bơm mỡ
Chu kỳ bơm mỡ được xác định bởi:
- Khuyến cáo của nhà sản xuất máy
- Kinh nghiệm bảo trì
- Phân tích rung động
- Công thức tổng quát:
Chu kỳ bơm mỡ (giờ) = K x {[(14 x 10^6) / (n x sqrt(d))] - 4d}
Trong đó:
K - Hệ số ổ trục (Với ổ bi K = 10, ổ đũa K = 5, ổ chặn ổ côn K = 1)
n - Tốc độ quay của ổ (v/p)
d - Đường kính trong của ổ (mm)
Kết quả tính toán có thể cần được hiệu chỉnh tùy theo môi trường làm việc của ổ trục (nhiệt độ cao, nhiều bụi, ẩm ướt,...).
Theo như ví dụ ở trên với ổ bị tròn 6308 thì chu kỳ bơm mỡ sau khi tính toán là 10.710 giờ (15 tháng)
Chúc các bạn thành công!

%20(1).png)

.png)
Không có nhận xét nào: